Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật nuôi đang được vỗ béo
* dtừ|- grazer
* Từ tham khảo/words other:
-
bén tiếng
-
bện tóc
-
bên trái
-
bên trái, quay
-
bên trái tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật nuôi đang được vỗ béo
* Từ tham khảo/words other:
- bén tiếng
- bện tóc
- bên trái
- bên trái, quay
- bên trái tàu