Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa sắc đẹp
- cosmetic surgery
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt giam
-
biết giữ gìn
-
biết hài hước
-
biệt hiệu
-
biệt hiệu là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa sắc đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- biệt giam
- biết giữ gìn
- biết hài hước
- biệt hiệu
- biệt hiệu là