Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lộn
- to wrestle; to struggle|= vật lộn với thần chết to struggle with death
* Từ tham khảo/words other:
-
nhú mầm
-
như mang
-
như màng
-
nhũ mẫu
-
như mày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lộn
* Từ tham khảo/words other:
- nhú mầm
- như mang
- như màng
- nhũ mẫu
- như mày