Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật lỗi thời
* dtừ|- fossil, back number, anachronism
* Từ tham khảo/words other:
-
dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh
-
dàn giếng dầu
-
dằn giọng
-
dân gipxi
-
đàn gong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật lỗi thời
* Từ tham khảo/words other:
- dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng và văn minh
- dàn giếng dầu
- dằn giọng
- dân gipxi
- đàn gong