Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật liệu chịu nóng
- refractory material
* Từ tham khảo/words other:
-
trung phần
-
trùng phân
-
trừng phạt
-
trừng phạt ai
-
trừng phạt ai nghiêm khắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật liệu chịu nóng
* Từ tham khảo/words other:
- trung phần
- trùng phân
- trừng phạt
- trừng phạt ai
- trừng phạt ai nghiêm khắc