thu hồi | * verb - to withdraw, to retrieve |
thu hồi | - to take back; to recover; to reclaim; to withdraw; to revoke|= thu hồi bằng lái to revoke a driver's licence|= cuốn sách này bị thu hồi sau khi xuất bản this book was withdrawn from circulation after its publication |
* Từ tham khảo/words other:
- chúc tụng
- chức tước
- chức tước cao
- chức ủy viên hội đồng khu
- chức ủy viên hội đồng thành phố