Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật liệu cách điện
* dtừ|- insulator, insulation materials
* Từ tham khảo/words other:
-
hòm mây
-
hợm mình
-
hợm mình vì giàu có
-
hợm mình xấc xược
-
hôm nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật liệu cách điện
* Từ tham khảo/words other:
- hòm mây
- hợm mình
- hợm mình vì giàu có
- hợm mình xấc xược
- hôm nào