Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật làm dịu
* dtừ|- balsam
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật chắp ảnh
-
thuật chép sử
-
thuật chiêm tinh
-
thuật chỉnh hình
-
thuật chỉnh răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật làm dịu
* Từ tham khảo/words other:
- thuật chắp ảnh
- thuật chép sử
- thuật chiêm tinh
- thuật chỉnh hình
- thuật chỉnh răng