Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật hóa đá
* dtừ|- fossil|* ttừ|- fossiliferous
* Từ tham khảo/words other:
-
hành lang lộ thiên
-
hành lang ở cửa vào
-
hành lang ở nghị viện
-
hành lễ
-
hành lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật hóa đá
* Từ tham khảo/words other:
- hành lang lộ thiên
- hành lang ở cửa vào
- hành lang ở nghị viện
- hành lễ
- hành lộ