Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốt lõi
- essence; kernel; core; nucleus|= cốt lõi cuộc đời the essence of life
* Từ tham khảo/words other:
-
bay qua bay lại
-
bay ra
-
bày ra
-
bày ra bán
-
bày ra để bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốt lõi
* Từ tham khảo/words other:
- bay qua bay lại
- bay ra
- bày ra
- bày ra bán
- bày ra để bán