Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật hình móng ngựa
* dtừ|- horseshoe
* Từ tham khảo/words other:
-
kính nhìn nổi
-
kính nhìn nổi cảnh xa
-
kính nhìn xa khúc xạ
-
kính nhường
-
kinh niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật hình móng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- kính nhìn nổi
- kính nhìn nổi cảnh xa
- kính nhìn xa khúc xạ
- kính nhường
- kinh niên