Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém tai
- hard of hearing
* Từ tham khảo/words other:
-
gần như
-
gần như đui mù
-
gần như keo
-
gần như không có gì
-
gần như là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém tai
* Từ tham khảo/words other:
- gần như
- gần như đui mù
- gần như keo
- gần như không có gì
- gần như là