Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật giống như tạc
* dtừ|- likeness
* Từ tham khảo/words other:
-
giắm giúi
-
giam hãm
-
giám hiệu
-
giám hộ
-
giảm hồng cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật giống như tạc
* Từ tham khảo/words other:
- giắm giúi
- giam hãm
- giám hiệu
- giám hộ
- giảm hồng cầu