Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật dụng thay thế
* dtừ|- substitute item
* Từ tham khảo/words other:
-
dịch vụ nhắn tin ngắn
-
dịch vụ phí
-
dịch vụ y tế
-
đích xác
-
dịch ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật dụng thay thế
* Từ tham khảo/words other:
- dịch vụ nhắn tin ngắn
- dịch vụ phí
- dịch vụ y tế
- đích xác
- dịch ý