Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận công tác
- to accept/undertake a task|= nhận công tác khác to accept another assignment
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nói líu nhíu khó hiểu
-
tiếng nói líu ríu
-
tiếng nói nhỏ nhẻ
-
tiếng nói oang oang
-
tiếng nói quần chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận công tác
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nói líu nhíu khó hiểu
- tiếng nói líu ríu
- tiếng nói nhỏ nhẻ
- tiếng nói oang oang
- tiếng nói quần chúng