Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật bò
- to butcher an ox
* Từ tham khảo/words other:
-
kịch thần bí
-
kịch thể
-
kích thích
-
kích thích mạnh
-
kích thích mãnh liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật bò
* Từ tham khảo/words other:
- kịch thần bí
- kịch thể
- kích thích
- kích thích mạnh
- kích thích mãnh liệt