Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có miệng để lắp ống
* ttừ|- tubulated
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng ngầm
-
ảnh hưởng nguy hại
-
ảnh hưởng sâu sắc
-
ảnh hưởng tai hại
-
ảnh hưởng thối nát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có miệng để lắp ống
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng ngầm
- ảnh hưởng nguy hại
- ảnh hưởng sâu sắc
- ảnh hưởng tai hại
- ảnh hưởng thối nát