Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật ăn vi khuẩn
* dtừ|- bacteriophage
* Từ tham khảo/words other:
-
quán bia ngoài trời
-
quân bình
-
quân binh chủng
-
quần bò
-
quần bò may bằng vải bông chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật ăn vi khuẩn
* Từ tham khảo/words other:
- quán bia ngoài trời
- quân bình
- quân binh chủng
- quần bò
- quần bò may bằng vải bông chéo