Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ tóc
- undo one's hir, let it fall on the shoulders, let down one's hair, get/be dishevelled
* Từ tham khảo/words other:
-
sức khỏe cơ bắp
-
sức khỏe giảm sút
-
sức khỏe kém
-
sức khỏe kém sút
-
sức khoẻ là vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ tóc
* Từ tham khảo/words other:
- sức khỏe cơ bắp
- sức khỏe giảm sút
- sức khỏe kém
- sức khỏe kém sút
- sức khoẻ là vàng