Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vào trước ra trước
- first in, first out
* Từ tham khảo/words other:
-
đã trả bưu phí
-
đá trả lại
-
đã trải qua
-
đá trầm tích
-
đá trân châu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vào trước ra trước
* Từ tham khảo/words other:
- đã trả bưu phí
- đá trả lại
- đã trải qua
- đá trầm tích
- đá trân châu