vành | * noun - hoop rim, brim, coil ring, disk |
vành | - hoop|- xem vành bánh xe|- brim|= mũ không có vành brimless hat|= mũ rộng/hẹp vành broad-brimmed/narrow-brimmed hat|* dtừ|- hoop; open; way, method; rim, brim, coil; ring, disk, brim; fringe, edge, border |
* Từ tham khảo/words other:
- có bao
- có bao kitin bọc ngoài
- có bao phấn
- có bào tử
- cơ bắp