Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văng vẳng
- far-away sound, remote sound, hear or be heard vaguely from a distance
* Từ tham khảo/words other:
-
người đặt bẫy
-
người đặt đề án
-
người đặt đường dây
-
người đặt kế hoạch
-
người đặt không đúng chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văng vẳng
* Từ tham khảo/words other:
- người đặt bẫy
- người đặt đề án
- người đặt đường dây
- người đặt kế hoạch
- người đặt không đúng chỗ