Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãng phản
- travel back and forth
* Từ tham khảo/words other:
-
tây nam
-
tẩy não
-
tay này bắt tiếp lên tay kia
-
tay néo
-
tay ngai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãng phản
* Từ tham khảo/words other:
- tây nam
- tẩy não
- tay này bắt tiếp lên tay kia
- tay néo
- tay ngai