Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãng lai
* verb
- to come and go, to frequent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vãng lai
- nonresident
* Từ tham khảo/words other:
-
có bằng sáng chế
-
có bánh xe
-
có bao
-
có bao kitin bọc ngoài
-
có bao phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãng lai
* Từ tham khảo/words other:
- có bằng sáng chế
- có bánh xe
- có bao
- có bao kitin bọc ngoài
- có bao phấn