Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng giả
- imitation gold; pinchbeck|= nữ trang bằng vàng giả imitation gold jewels
* Từ tham khảo/words other:
-
thìa
-
thìa ăn tráng miệng
-
thìa ăn trứng
-
thìa cà phê
-
thìa ép lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng giả
* Từ tham khảo/words other:
- thìa
- thìa ăn tráng miệng
- thìa ăn trứng
- thìa cà phê
- thìa ép lưỡi