Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng
* adj
- deserted, desolated absent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vắng
- uninhabited; deserted; desolate; absent|= người đàn ông vắng vợ/người đàn bà vắng chồng grass-widower/grass-widow
* Từ tham khảo/words other:
-
có bộ máy tiêu hóa tốt
-
có bố mẹ giàu có
-
có bộ ngực lớn
-
có bộ phận giống phổi
-
có bộ tịch thành thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng
* Từ tham khảo/words other:
- có bộ máy tiêu hóa tốt
- có bố mẹ giàu có
- có bộ ngực lớn
- có bộ phận giống phổi
- có bộ tịch thành thị