Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vàng bạc
- gold and silver|- (nói chung) jewels; jewelry|= vàng bạc đã được trả về sở hữu chủ chân chính the jewels have been restored to their rightful owners|- riches; wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc về sự sành ăn
-
thuộc về xứ cornwall
-
thuốc viêm khớp
-
thuốc viên
-
thuộc viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vàng bạc
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc về sự sành ăn
- thuộc về xứ cornwall
- thuốc viêm khớp
- thuốc viên
- thuộc viên