Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
to bụng
* ttừ|- swollen, pregant with child
* Từ tham khảo/words other:
-
ống phóng thủy lôi
-
ống phóng tinh
-
ống phóng xạ
-
ống phun
-
ống píp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
to bụng
* Từ tham khảo/words other:
- ống phóng thủy lôi
- ống phóng tinh
- ống phóng xạ
- ống phun
- ống píp