Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫn vững
* thngữ|- to hold up
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nguyền rủa
-
lợi nhà ích nước
-
lời nhắc
-
lời nhạc kịch
-
lời nhắc nhở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẫn vững
* Từ tham khảo/words other:
- lời nguyền rủa
- lợi nhà ích nước
- lời nhắc
- lời nhạc kịch
- lời nhắc nhở