Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van vỉ
* đtừ|- to complain
* Từ tham khảo/words other:
-
phép nước
-
phép nuôi động vật
-
phép phân loại
-
phép phân tích
-
phép phân tích điện học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van vỉ
* Từ tham khảo/words other:
- phép nước
- phép nuôi động vật
- phép phân loại
- phép phân tích
- phép phân tích điện học