Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn vẹo tay chân mình mẩy
* dtừ|- contortion
* Từ tham khảo/words other:
-
nhát đâm bất thình lình
-
nhát đâm cho chết hẳn
-
nhát đâm mạnh
-
nhạt dần
-
nhất đán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn vẹo tay chân mình mẩy
* Từ tham khảo/words other:
- nhát đâm bất thình lình
- nhát đâm cho chết hẳn
- nhát đâm mạnh
- nhạt dần
- nhất đán