Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt tay
* verb
-to cut one's finger
=chơi dao có ngày đứt tay+Everything has it's day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứt tay
* đtừ|- to cut one's finger|= chơi dao có ngày đứt tay everything has it's day
* Từ tham khảo/words other:
-
binh nhất
-
bình nhật
-
binh nhì
-
binh nhì hải quân
-
bình nhiều màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt tay
* Từ tham khảo/words other:
- binh nhất
- bình nhật
- binh nhì
- binh nhì hải quân
- bình nhiều màu