Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn vật
* noun
- all things, living beings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vạn vật
* dtừ|- all things, living beings
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ bản chủ yếu
-
cô bán hàng
-
cô bán hàng người pháp
-
có bàn tay đẫm máu
-
có bàn tay sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn vật
* Từ tham khảo/words other:
- cơ bản chủ yếu
- cô bán hàng
- cô bán hàng người pháp
- có bàn tay đẫm máu
- có bàn tay sắt