Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn tuế
- cycad; long life... ! ten thousand years, live ten thousand years!
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng mép
-
vòng móc chìa khóa
-
vòng móc dây võng
-
vọng môn
-
vòng mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn tuế
* Từ tham khảo/words other:
- vòng mép
- vòng móc chìa khóa
- vòng móc dây võng
- vọng môn
- vòng mũi