Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận tải đô thị
- urban transport|= khuếch trương mạng lưới vận tải đô thị to expand the urban transport system
* Từ tham khảo/words other:
-
người trông nom người điên
-
người trông nom nhà cửa
-
người trông nom nhà thờ và nghĩa địa
-
người trông nom việc mở máy nước
-
người trông nom vườn ương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận tải đô thị
* Từ tham khảo/words other:
- người trông nom người điên
- người trông nom nhà cửa
- người trông nom nhà thờ và nghĩa địa
- người trông nom việc mở máy nước
- người trông nom vườn ương