Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận tải công cộng
- public transportation; mass transit|= sử dụng phương tiện vận tải công cộng to use public transport|= thị trấn này ít phương tiện vận tải công cộng public transport to this village is poor
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền công khuân vác
-
tiền công lái máy bay
-
tiền công tháng
-
tiền công trả cho hoa tiêu
-
tiền công xay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận tải công cộng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền công khuân vác
- tiền công lái máy bay
- tiền công tháng
- tiền công trả cho hoa tiêu
- tiền công xay