Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn hóa đồi truỵ
- depraved culture|= bài trừ văn hóa đồi truỵ và tệ nạn xã hội to eradicate depraved culture and social evils
* Từ tham khảo/words other:
-
gỡ tội cho
-
gỗ trôi giạt
-
gỗ tứ thiết
-
gỗ tùng
-
gỗ ván
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn hóa đồi truỵ
* Từ tham khảo/words other:
- gỡ tội cho
- gỗ trôi giạt
- gỗ tứ thiết
- gỗ tùng
- gỗ ván