Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạn hoa
- ten thousand flowers
* Từ tham khảo/words other:
-
súng một nòng
-
súng môze
-
súng mút
-
sừng nai
-
súng nạp đạn đằng nòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạn hoa
* Từ tham khảo/words other:
- súng một nòng
- súng môze
- súng mút
- sừng nai
- súng nạp đạn đằng nòng