Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
inh tai
* adj
- deafening
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
inh tai
* ttừ|- deafening
* Từ tham khảo/words other:
-
bút toán
-
bứt tóc
-
bút trâm
-
bút tướng pháp
-
bút vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
inh tai
* Từ tham khảo/words other:
- bút toán
- bứt tóc
- bút trâm
- bút tướng pháp
- bút vẽ