Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn hóa dân tộc
- national culture|= quan trọng là phải bảo tồn văn hóa dân tộc và truyền thống cách mạng it's important to preserve the national culture and revolutionary traditions
* Từ tham khảo/words other:
-
béo
-
bẹo
-
beo béo
-
béo bệu
-
béo bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn hóa dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- béo
- bẹo
- beo béo
- béo bệu
- béo bổ