Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận hạn
- bad luck; adversity; misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
càng nhiều càng tốt
-
càng nhiều của càng tốt
-
căng nhựa
-
cảng nước sâu
-
căng nứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận hạn
* Từ tham khảo/words other:
- càng nhiều càng tốt
- càng nhiều của càng tốt
- căng nhựa
- cảng nước sâu
- căng nứt