Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tước quyền công dân
* dtừ|- denationalization, disfranchisement|* ngđtừ|- denationalize, disenfranchise|* ttừ|- infamous
* Từ tham khảo/words other:
-
phe phái
-
phe phái chính trị
-
phe phái đối lập
-
phe phái phản động
-
phế phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tước quyền công dân
* Từ tham khảo/words other:
- phe phái
- phe phái chính trị
- phe phái đối lập
- phe phái phản động
- phế phẩm