Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
van hai lá
- (giải phẫu học) bicuspid valve; mitral valve
* Từ tham khảo/words other:
-
phó may
-
phó mộc
-
phô một bên mạn tàu ra
-
phó nề
-
phó ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
van hai lá
* Từ tham khảo/words other:
- phó may
- phó mộc
- phô một bên mạn tàu ra
- phó nề
- phó ngữ