thiệt hại | * verb - to suffer a loss, to suffer damage * noun - damage, loss, injury |
thiệt hại | - loss; damage; toll|= thiệt hại do chiến tranh gây ra war damage|= cơn bão đã gây thiệt hại nặng nề cho vùng này the storm has done this area serious damage |
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị làm
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị sẵn sàng hành động
- chuẩn bị thả neo