Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận động theo kế hoạch
* đtừ manoeuvre
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh tòng quân
-
lệnh trả tiền
-
lệnh triệu tập ra toà
-
lệnh trợ cấp
-
lệnh trục xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận động theo kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh tòng quân
- lệnh trả tiền
- lệnh triệu tập ra toà
- lệnh trợ cấp
- lệnh trục xuất