Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấu giếm
- Hide, conceal (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấu giếm
- to hide; to conceal|= chúng ta chẳng có gì phải giấu giếm cả we have nothing to hide|= tôi không hề giấu giếm nàng điều gì i have no secrets from her
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ qua
-
bỏ quá
-
bỏ qua cái gì vì không quan trọng
-
bỏ qua được
-
bỏ quả hạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấu giếm
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ qua
- bỏ quá
- bỏ qua cái gì vì không quan trọng
- bỏ qua được
- bỏ quả hạch