Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ván cờ
- game of chess|= chơi một ván cờ to have a game of chess
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc gai dầu
-
thuốc gặm mòn
-
thước gấp
-
thuốc gây chuyển bệnh
-
thuốc gây hút thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ván cờ
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc gai dầu
- thuốc gặm mòn
- thước gấp
- thuốc gây chuyển bệnh
- thuốc gây hút thu