Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vặn chạy mau hơn
* thngữ|- to put forward
* Từ tham khảo/words other:
-
khố tải
-
kho tài liệu thu thập được
-
khổ tám
-
khổ tâm
-
kho tàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vặn chạy mau hơn
* Từ tham khảo/words other:
- khố tải
- kho tài liệu thu thập được
- khổ tám
- khổ tâm
- kho tàng