Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa ngõ
- gateway|= thượng hải là cửa ngõ của trung quốc shanghai is the gateway to china
* Từ tham khảo/words other:
-
xảo trá
-
xáo trộn
-
xáo trộn lung tung
-
xao xác
-
xào xạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa ngõ
* Từ tham khảo/words other:
- xảo trá
- xáo trộn
- xáo trộn lung tung
- xao xác
- xào xạc