Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vái xin
* đtừ|- to implore, entreat
* Từ tham khảo/words other:
-
quá bận
-
quả ban
-
quả bàng
-
qua bằng cầu phao
-
qua bằng phà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vái xin
* Từ tham khảo/words other:
- quá bận
- quả ban
- quả bàng
- qua bằng cầu phao
- qua bằng phà